Thông số kỹ thuật xe tải Tera 180
XE TẢI TERA 180Xe tải tera 180 trang bị động cơ 4A1-68C43 dung tích 1.9L máy dầu, thùng dài 3m3 tải trọng 1,8 tấn tiêu chuẩn Euro IV, là dòng sản phẩm mới ra mắt của Deahan Motors, thuộc phân khúc dòng xe tải nhỏ có kích thước thùng dài nhất hiện nay. Ra mắt người tiêu dùng vào tháng 6/2021 giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển vào Thành Phố của quý khách Trước kia để lựa chọn được một dòng xe tải nhẹ, khách hàng chỉ có một vài hãng. Tuy nhiên giờ đây trong cuộc chạy đua trong phân khúc xe tải nhẹ, quý khách sẽ bị choáng ngợp bởi vô vàn các hãng xe, và được phân cấp ở các mức khác nhau. Phải nói rằng Daehan Motors không nằm ngoài xu thế đó với sự thành công vượt trội của sản phẩm xe tải Tera 100 990kg kể từ khi ra mắt. Và tiếp nối sự thành công này cuối tháng 6/2021 Daehan Motors tiếp tục cho ra mắt sản phẩm mới xe tải Tera 180 với tải trọng 1.8 tấn, thùng dài 3.3m, sử dụng động cơ 4A1-68C43, euro IV, mạnh mẽ, cùng 3 phiên bản thùng cơ bản. Ngoài ra để đáp ứng nhu cầu chở đa dạng hàng hóa, Quý Khách Hàng có thể đóng các loại thùng theo nhu cầu như Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động, Thùng Ben… Xưởng đóng thùng của Ô Tô Tiến Phát hân hạnh được phục vụ. Thông số kỹ thuật Tera180
|
|||
Kích thước và trọng lượng
|
Kích thước tổng thể(D x R x C)
|
5030 x 1630 x 1990 mm
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2600 mm
|
||
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1.36 mm
|
|
Sau
|
1180 mm
|
||
Khoảng sáng gầm xe
|
180 mm
|
||
Tải trọng
|
1800 Kg
|
||
Trọng lượng bản thân
|
1420 Kg
|
||
Trọng lượng toàn bộ
|
3600 Kg
|
||
Động cơ
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
5.8 m
|
|
Kiểu động cơ
|
4A1-68C43
|
||
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
|
||
Dung tích xy-lanh
|
1809 cc
|
||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro IV
|
||
Đường kính & hành trình pít-tông
|
80 x 90 mm
|
||
Tỷ số sức nén
|
17.5 : 01
|
||
Công suất cực đại
|
68 / 3200 Ps/rpm
|
||
Mô-men xoắn cực đại
|
170/1.800~2.200 Nm/rpm
|
||
Dung lượng thùng nhiên liệu
|
45L
|
||
Hộp số
|
Tốc độ tối đa
|
100Km/h
|
|
Loại hộp số
|
MT78
|
||
Kiểu hộp số
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
||
Khung gầm
|
Tỷ số truyền cuối
|
4.875
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
|
Trước/ sau
|
Tang trống /Tang trống
|
||
Lốp xe
|
Trước
|
6.00-13LT 8PR
|
|
Sau
|
6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
|
||
Lốp xe dự phòng
|
1
|
||
Trang bị tiêu chuẩn
|
Ngoại thất
|
Gương chiếu hậu
|
Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương
|
Đèn chiếu sáng phía trước
|
Halogen
|
||
Cửa sổ
|
Cửa sổ chỉnh điện
|
||
Cửa sổ trời
|
Có
|
||
Nội thất
|
Số chỗ ngồi
|
2 Người
|
|
Loại vô lăng
|
Vô lăng gật gù
|
||
Điều hòa cabin
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
|
||
Hệ thống giải trí
|
MP3, AM/FM, Bluetooth
|
||
Khóa cửa
|
Khóa trung tâm
|
||
Chìa khóa
|
Điều khiển từ xa
|
||
Lưng ghế
|
Điều chỉnh 2 hướng
|
||
Chất liệu ghế ngồi
|
Nỉ cao cấp
|
||
CN an toàn
|
Đèn sương mù trước
|
Có
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật xe tải Tera 150
Thông số kỹ thuật Tera150
|
|||
Kích thước và trọng lượng
|
Kích thước tổng thể(D x R x C)
|
5030 x 1630 x 1990 mm
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2600 mm
|
||
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1.36 mm
|
|
Sau
|
1180 mm
|
||
Khoảng sáng gầm xe
|
180 mm
|
||
Tải trọng
|
1800 Kg
|
||
Trọng lượng bản thân
|
1420 Kg
|
||
Trọng lượng toàn bộ
|
3600 Kg
|
||
Động cơ
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
5.8 m
|
|
Kiểu động cơ
|
4A1-68C43
|
||
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
|
||
Dung tích xy-lanh
|
1809 cc
|
||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro IV
|
||
Đường kính & hành trình pít-tông
|
80 x 90 mm
|
||
Tỷ số sức nén
|
17.5 : 01
|
||
Công suất cực đại
|
68 / 3200 Ps/rpm
|
||
Mô-men xoắn cực đại
|
170/1.800~2.200 Nm/rpm
|
||
Dung lượng thùng nhiên liệu
|
45L
|
||
Hộp số
|
Tốc độ tối đa
|
100Km/h
|
|
Loại hộp số
|
MT78
|
||
Kiểu hộp số
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
||
Khung gầm
|
Tỷ số truyền cuối
|
4.875
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
|
Trước/ sau
|
Tang trống /Tang trống
|
||
Lốp xe
|
Trước
|
6.00-13LT 8PR
|
|
Sau
|
6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
|
||
Lốp xe dự phòng
|
1
|
||
Trang bị tiêu chuẩn
|
Ngoại thất
|
Gương chiếu hậu
|
Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương
|
Đèn chiếu sáng phía trước
|
Halogen
|
||
Cửa sổ
|
Cửa sổ chỉnh điện
|
||
Cửa sổ trời
|
Có
|
||
Nội thất
|
Số chỗ ngồi
|
2 Người
|
|
Loại vô lăng
|
Vô lăng gật gù
|
||
Điều hòa cabin
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
|
||
Hệ thống giải trí
|
MP3, AM/FM, Bluetooth
|
||
Khóa cửa
|
Khóa trung tâm
|
||
Chìa khóa
|
Điều khiển từ xa
|
||
Lưng ghế
|
Điều chỉnh 2 hướng
|
||
Chất liệu ghế ngồi
|
Nỉ cao cấp
|
||
CN an toàn
|
Đèn sương mù trước
|
Có
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện |
Reviews
There are no reviews yet.